Van bi tay gạt tura là 1 trong số những loại van bi có giá thành rẻ nhất của thương hiệu Minh Hoà – Việt Nam, tuy nhiên chất lượng sản phẩm lại đảm bảo, áp lực đạt 10bar, bảo hành lên đến 12 tháng, đồng thời cũng có rất nhiều kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.
Giới thiệu Van bi tay gạt tura
Sản phẩm van bi tay gạt tura là dòng van chặn 2 chiều có thiết kế độc đáo bên trong là 1 quả cầu – quả bi nên người ta gọi là van bi, sản phẩm dùng để đóng và mở lưu chất giúp cho lưu chất lưu thông theo 2 chiều trên đường ống. Van được sử dụng nhiều nhất cho các hệ cấp nước sạch, nước thải, dầu, khí gas,..
Sản phẩm van bi tura trở nên bán chạy hơn bao giờ hết nhờ vào giá thành van vô cùng rẻ, gần như là rẻ bậc nhất trên thị trường hiện nay. Van có nhiều kích cỡ từ DN15 ~ DN65 có thể phù hợp với rất nhiều loại đường ống khác nhau và được chế tạo từ vật liệu hợp kim.
Thông số kỹ thuật
- Loại van: van bi
- Model: van Tura
- Thương hiệu van: Minh Hoà
- Nước sản xuất: Việt Nam
- Kích cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65
- Kích cỡ đường ống: D21, D27, D34, D42, D48, D63, D76
- Vật liệu thân van: hợp kim
- Tay van: inox bọc nhựa PVC
- Màu tay van: xanh
- Góc gạt – quay: 90 độ
- Áp lực làm việc: 10bar – PN10
- Nhiệt độ làm việc: 90 độ C
- Kiểu lắp: dạng lắp ren
- T/C ren: BS 21/ ISO 228-1-2000
- Thời gian bảo hành van: 12 tháng
- Tình trạng hàng: luôn có sẵn
Cấu tạo và vật liệu
TT | Bộ phận | Vật liệu chế tạo |
1 | Thân | Hợp kim kẽm |
2 | Nắp | Hợp kim kẽm |
3 | Bi | Gang |
4 | Trục | Thép mạ |
5 | Ốc áp lực | Đồng |
6 | Gioăng bi | Teflon – PTFE |
7 | Gioăng trục | Teflon – Cao su NBR |
8 | Ốc tay | Inox 304 |
9 | Tay vặn | Inox 201 |
10 | Bọc tay van | Nhựa PVC |

Catalogue và các kích cỡ
Ưu điểm
Van bi Tura có rất nhiều ưu điểm mà bất kỳ khách hàng nào sử dụng cũng nên tham khảo, cụ thể đó là:
- Chất lượng đạt chuẩn châu âu với các công nghệ tiên tiến được nhà máy nhập khẩu máy móc để sản xuất
- Giá thành van rất rẻ so với các dòng van bi khác trên thị trường
- Vật liệu hợp kim giúp van bền với thời tiết khắc nghiệt như Việt Nam chúng ta
- Ứng dụng đa dạng cho các loại môi trường sử dụng: nước sạch, xăng dầu, gas
- Kiểu lắp ren với đường ống tiện lợi và dễ dàng thao tác
- Thiết kế van có kiểu dáng bắt mắt, tinh gọn, chiếm ít không gian khi sử dụng
Bảng so sánh van bi tura với các model khác
Tiêu chí | Van bi Tura (hợp kim kẽm) | Van bi Miha (đồng thau) | Van bi MBV (đồng thau) | Van bi MI (đồng thau) |
---|---|---|---|---|
Vật liệu thân | Hợp kim kẽm, mạ Crôm | Đồng thau nguyên chất | Đồng thau nguyên chất | Đồng thau nguyên chất |
Tay gạt | Inox SUS 201, bọc nhựa PVC | Hợp kim nhôm/ Inox tùy model | Inox SUS 201 bọc nhựa PVC | Inox SUS 201 bọc nhựa PVC |
Kích cỡ phổ biến | DN15 – DN65 (½” – 2½”) | DN15 – DN100 | DN15 – DN100 | DN15 – DN50 |
Áp lực làm việc max | 10 bar | 16 bar | 10 bar | 10 bar |
Nhiệt độ làm việc max | 90°C | 90°C | 90°C | 90°C |
Độ bền | Trung bình, giá rẻ hơn | Cao, tuổi thọ lâu dài | Cao, ổn định | Khá cao, bền dân dụng |
Ứng dụng | Nước sạch, dân dụng, tưới vườn | Gia đình, công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ | Gia đình, sân vườn, công trình | Chủ yếu cho gia đình, quy mô nhỏ |
Giá thành | Thấp nhất (kinh tế) | Trung bình – cao | Trung bình | Trung bình – thấp |
Ưu điểm nổi bật | Giá rẻ, nhiều kích cỡ, nhẹ | Đồng nguyên chất, bền, chịu áp cao | Chính hãng MBV, độ ổn định cao | Phổ thông, dễ mua |
Nhược điểm | Độ bền kém hơn đồng thau | Giá cao hơn, nặng hơn | Kích cỡ hạn chế so với Miha | Ít model, phổ thông |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy:
- Van bi Tura phù hợp khách hàng phổ thông, ưu tiên giá rẻ, sử dụng cho tưới tiêu, nước sạch trong hộ gia đình.
- Van bi Miha là dòng cao cấp, bền chắc, thích hợp công trình lớn, nơi yêu cầu áp lực và độ bền cao.
- Van bi MBV là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá thành, có nhiều model tiện dụng (đầu nối thông minh, đầu nối mềm).
- Van bi MI thuộc phân khúc tầm trung, thường dùng trong gia đình, ít model hơn Miha và MBV.
Lưu ý khi sử dụng
Để sản phẩm van bi tay gạt tura có độ bền cao nhất và hoạt động ổn định thì trong quá trình lắp đặt và sử dụng nhất định các bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
- Xác định đúng kích thước với kích thước đường ống
- Lắp van ở vị trí phù hợp nhất có thể
- Vệ sinh làm sạch đường ren của van và đường ren của ống trước khi lắp đặt
- Lựa chọn khớp nối phù hợp với van
- Cần quấn băng tan xung quanh đầu ren của van để kết nối với ống, tránh tình trạng rò rỉ nước, khí
Lưu ý khi lắp đặt và bảo dưỡng
Để đảm bảo van bi vận hành hiệu quả, bền bỉ và an toàn trong suốt quá trình sử dụng, khách hàng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Khi lắp đặt
- Chọn đúng kích cỡ (DN): Phải phù hợp với đường ống (DN15, DN20, DN25…), tránh lắp sai gây rò rỉ hoặc giảm lưu lượng nước.
- Dùng băng tan/keo lụa đúng cách: Quấn vừa đủ tại đầu ren, không quấn quá nhiều hoặc quá ít để tránh rò rỉ hoặc khó lắp.
- Lắp đúng chiều dòng chảy: Một số model có ký hiệu mũi tên chỉ hướng dòng chảy, cần lắp đúng để van hoạt động ổn định.
- Không siết quá chặt: Khi vặn ren, chỉ nên siết vừa đủ lực, tránh nứt ren hoặc hỏng gioăng.
- Tránh va đập mạnh: Đặc biệt là các loại van bằng hợp kim kẽm (Tura) vì độ bền cơ học thấp hơn đồng thau.
- Đặt vị trí thao tác thuận tiện: Đảm bảo tay gạt có đủ khoảng không để đóng/mở hết hành trình.
Khi sử dụng và bảo dưỡng
- Đóng mở nhẹ nhàng: Không dùng lực quá mạnh, tránh làm cong gãy tay gạt.
- Thao tác định kỳ: Nên mở/đóng van vài lần mỗi tháng để tránh kẹt bi do cặn nước.
- Kiểm tra gioăng định kỳ: Với các gioăng NBR/PTFE, nên kiểm tra 6–12 tháng/lần, thay thế nếu bị lão hóa, rạn nứt.
- Tránh môi trường hóa chất: Không dùng cho axit, kiềm mạnh hoặc nước nóng vượt quá 90°C (ngoài khả năng thiết kế).
- Vệ sinh bề mặt van: Lau chùi sạch sẽ, đặc biệt với dòng van mạ Crôm để giữ độ sáng bóng.
- Thay thế khi có sự cố: Nếu phát hiện rò rỉ hoặc tay gạt khó vận hành, nên thay gioăng hoặc thay mới van để đảm bảo an toàn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.