Bảng giá van MBV

Giới thiệu về van MBV

Van MBV là dòng sản phẩm do Công ty Cổ phần Minh Hòa sản xuất, được chế tạo từ đồng thau chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế. Thương hiệu MBV ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, tập trung vào những dòng van nước dân dụng và công nghiệp có giá thành hợp lý, bền bỉ và an toàn cho hệ thống cấp thoát nước.

Các sản phẩm van MBV hiện nay bao gồm: van bi đồng, van 1 chiều đồng, y lọc đồng, rọ bơm đồng, van phao đồng… với nhiều kích cỡ khác nhau, phù hợp lắp đặt trong hệ thống nước sinh hoạt, công trình dân dụng, khu đô thị, nhà máy và xí nghiệp sản xuất.

Ưu điểm nổi bật của van MBV là thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, tuổi thọ cao, giá thành cạnh tranh. Sản phẩm được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, có CO-CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng, và đang được phân phối rộng rãi tại kho Hà Nội & TP.HCM

Xem trực tiếp bảng giá đầy đủ van Minh Hòa

Bảng giá chi tiết van MBV – PN10

Van MBV PN10 là dòng sản phẩm được thiết kế với áp lực làm việc 10 bar, thích hợp cho các hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công trình tòa nhà và công nghiệp nhẹ. Với chất liệu đồng thau cao cấp, van MBV PN10 đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ kín khít ổn định.

Các sản phẩm tiêu biểu trong nhóm này gồm:

Với ưu điểm giá thành cạnh tranh – chất lượng bền bỉ – đa dạng kích cỡ từ DN15 đến DN100, dòng van MBV PN10 hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.

Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 70,000 77,000 10 100
DN20 85,300 93,800 10 80
DN25 118,900 130,800 6 60
DN32 194,200 213,600 5 40
DN40 236,000 259,600 4 24
DN50 354,900 390,400 2 16
DN65 988,900 1,087,800 1 10
DN80 1,338,000 1,471,800 1 6
DN100 2,185,800 2,404,400 1 6
Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 36,300 39,900 12 120
DN20 47,900 52,700 10 100
DN25 77,200 84,900 8 80
DN32 147,800 162,600 6 48
DN40 195,300 214,800 4 32
DN50 310,900 342,000 2 18
DN65 695,300 764,800 2 16
DN80 1,010,000 1,111,100 1 12
DN100 1,759,200 1,935,100 1 6
Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 42,900 47,200 15 180
DN20 58,500 64,400 15 150
DN25 81,000 89,100 12 120
DN32 135,200 148,700 6 60
DN40 192,800 212,100 6 48
DN50 292,000 321,200 4 32
Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 54,600 60,100 12 120
DN20 64,700 71,200 10 100
DN25 111,800 123,000 6 60
DN32 202,700 223,000 6 48
DN40 278,400 306,200 4 32
DN50 452,900 498,200 2 20
DN65 1,107,000 1,217,700 2 8
DN80 1,552,500 1,707,800 2 8
DN100 2,330,100 2,563,100 1 2
Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 33,100 36,400 15 150
DN20 48,000 52,800 15 150
DN25 70,000 77,000 12 72
DN32 115,000 126,500 12 72
DN40 163,500 179,900 8 48
DN50 247,100 271,800 6 36
DN65 579,700 637,700 2 12
DN80 715,300 786,800 1 12
Kích cỡ (DN) Đơn giá (VNĐ) Giá có VAT (VNĐ) SL/thùng SL/thùng lớn
DN15 111,600 122,800 10 100
DN20 133,700 147,100 10 60
DN25 158,300 174,100 6 48

Đặc điểm nổi bật của van MBV

  • Chất liệu đồng thau cao cấp: Tất cả sản phẩm MBV được sản xuất từ đồng thau nguyên chất, đạt tiêu chuẩn an toàn cho hệ thống nước sinh hoạt và công nghiệp, có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt.
  • Thiết kế nhỏ gọn – dễ lắp đặt: Các dòng van MBV có cấu tạo đơn giản, trọng lượng vừa phải, thuận tiện khi vận chuyển, thi công và bảo trì.
  • Độ kín khít cao: Nhờ gia công chính xác, gioăng và bộ phận làm kín chất lượng, van MBV hạn chế tối đa rò rỉ, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
  • Đa dạng chủng loại và kích cỡ: Bao gồm van cửa, van bi, van 1 chiều, rọ đồng, y lọc, van phao… với kích thước từ DN15 đến DN100, đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.
  • Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu nhập khẩu, van MBV có lợi thế giá tốt nhờ sản xuất trong nước, song vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và tuổi thọ dài lâu.
  • Phân phối rộng rãi – có sẵn tại kho: Sản phẩm MBV được cung ứng nhanh từ kho Hà Nội và TP.HCM, đi kèm chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, bảo hành chính hãng 12 tháng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá van MBV

Kích cỡ van (DN15 – DN100):

  • Van cỡ nhỏ như DN15, DN20 thường có giá thấp hơn do lượng vật liệu sử dụng ít.
  • Các size lớn như DN65, DN80, DN100 đòi hỏi nhiều đồng thau hơn, gia công phức tạp hơn nên giá thành cao hơn đáng kể.

Chủng loại sản phẩm:

  • Van bi đồng, van cửa đồng thường có giá cao hơn van 1 chiều hoặc rọ đồng do cấu tạo phức tạp.
  • Van phao đồng cũng có giá khác biệt vì tích hợp thêm bộ phao điều khiển mực nước.

Vật liệu và phụ kiện đi kèm:

  • Chất lượng đồng thau, gioăng làm kín, tay gạt hoặc phao nổi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành.
  • Sản phẩm dùng đồng thau nguyên chất, tiêu chuẩn cao thường có giá nhỉnh hơn nhưng bền bỉ và an toàn hơn.

Quy cách đóng gói và số lượng:

  • Khi mua lẻ, giá thường cao hơn so với mua số lượng lớn (thùng nhỏ/thùng lớn).
  • Chính sách chiết khấu của nhà phân phối cũng làm thay đổi đơn giá thực tế.

Thị trường và biến động nguyên liệu:

  • Giá đồng thau trên thị trường quốc tế biến động sẽ tác động trực tiếp đến giá van MBV.
  • Ngoài ra, chi phí vận chuyển và kho bãi từng thời điểm cũng có thể làm thay đổi bảng giá.

Đơn vị phân phối:

  • Khi mua từ đại lý chính hãng, khách hàng được đảm bảo giá niêm yết minh bạch, kèm CO-CQ, bảo hành.
  • Nếu mua qua trung gian, giá có thể chênh lệch do thêm chi phí trung gian.

Cam kết khi mua van MBV tại đại lý chính hãng

  • Hàng chính hãng 100%: Toàn bộ sản phẩm MBV đều được nhập trực tiếp từ nhà máy Minh Hòa, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xưởng, CO-CQ rõ ràng.
  • Giá niêm yết minh bạch: Cam kết cung cấp đúng giá theo bảng giá MBV mới nhất, không phát sinh chi phí ẩn, có chính sách chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Bảo hành chính hãng 12 tháng: Mọi sản phẩm đều được bảo hành theo quy định của nhà sản xuất, hỗ trợ đổi trả khi phát hiện lỗi kỹ thuật.
  • Kho hàng sẵn có tại Hà Nội & TP.HCM: Đáp ứng nhanh nhu cầu của khách hàng, giao hàng toàn quốc trong 24–48h.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ kỹ sư và nhân viên nhiều kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng chủng loại, kích cỡ, tối ưu chi phí lắp đặt.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Cung cấp hướng dẫn lắp đặt, vận hành, bảo trì và luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Ứng dụng thực tế của van MBV

Van MBV được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ ưu điểm bền bỉ, giá thành hợp lý và khả năng vận hành ổn định:

  • Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt: lắp đặt trong các tòa nhà, khu dân cư, chung cư để điều tiết dòng chảy, ngăn chặn rò rỉ và bảo vệ đường ống.
  • Công trình công nghiệp nhẹ: dùng trong nhà máy chế biến thực phẩm, xưởng sản xuất, khu công nghiệp có áp lực làm việc trung bình.
  • Trạm bơm & giếng khoan: van một chiều và rọ đồng MBV giúp ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ máy bơm, tăng tuổi thọ thiết bị.
  • Bể chứa & hệ thống cấp nước tự động: van phao đồng MBV điều khiển mực nước ổn định, chống tràn, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Ứng dụng dân dụng khác: dùng trong hệ thống tưới tiêu, vườn cây, chăn nuôi hoặc các hệ thống dẫn nước nhỏ lẻ trong gia đình.

Với sự đa dạng về chủng loại và kích cỡ, van MBV có thể đáp ứng linh hoạt từ nhu cầu dân dụng đến công trình quy mô lớn.

Kết luận

Van MBV là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ nhờ chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và sự đa dạng về chủng loại. Với bảng giá chi tiết trên, khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu thực tế.

Quý khách hàng quan tâm đến van MBV chính hãng vui lòng liên hệ ngay với Công nghiệp AZ – đại lý phân phối van Minh Hòa tại Hà Nội & TP.HCM để được:

  • Tư vấn kỹ thuật tận tình
  • Nhận báo giá nhanh và chiết khấu tốt
  • Giao hàng toàn quốc chỉ trong 24–48h
  • Bảo hành chính hãng 12 tháng, CO-CQ đầy đủ

Liên hệ ngay hôm nay:  0983958387 ;   0963838795 ;  0945879966 để được hỗ trợ và sở hữu sản phẩm van MBV chất lượng cao với mức giá ưu đãi nhất!

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *