Chi tiết danh mục sản phẩm Van bi MI

Van bi MI là một trong những sản phẩm van bi đồng được ưa chuộng để sử dụng cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp, có áp lực làm việc vừa phải 10bar và nhiệt độ lên đến 90 độ C, chất lượng van đảm bảo, độ bền cao, sử dụng được lâu dài là những ưu thế lớn.

Giới thiệu

Sản phẩm van bi MI tay inox là dòng van 2 chiều giúp van lưu thông theo cả 2 chiều, có cấu tạo đặc biệt bên trong có thể đóng mở được nhờ quả cầu bên trong hay còn gọi là quả bi, đóng mở bằng tay gạt qua gạt lại 1 góc 90 độ.

Van bi MI là 1 trong số những model MI đến từ thương hiệu van Minh Hoà của Việt Nam sản xuất, với công nghệ tiên tiến, tiêu chuẩn chất lượng châu Âu sẽ mang đến cho người dùng 1 sản phẩm có độ bền cao. Ngoài ra sản phẩm được sản xuất tự động hoá, nhân công tay nghề cao, sản xuất tại Việt Nam cũng giúp giá thành van trở nển rất rẻ.

van bi mi

Cấu tạo van bi MI

Cấu tạo van bi đồng MI tay gạt inox gồm các bộ phận chính như sau:

Thân van (Body):

Được làm từ đồng (Brass), chịu áp lực tốt, chống ăn mòn trong môi trường nước.

Nắp van (Bonnet):

Cũng được chế tạo bằng đồng, có nhiệm vụ cố định các chi tiết bên trong và kết nối với thân van.

Bi van (Ball):

Làm từ gang (Cast iron), được gia công nhẵn bóng, tạo lỗ xuyên tâm để cho dòng chảy đi qua hoặc chặn lại khi xoay tay gạt.

Trục van (Stem):

Chế tạo bằng đồng, kết nối giữa tay gạt và bi van, giúp truyền chuyển động.

Đai ốc khóa (Lock nut):

Bằng đồng, có tác dụng cố định trục, chống lỏng trong quá trình sử dụng.

Vòng làm kín – Gioăng (Seats & O-Ring):

  • Ghế làm kín (Seats) bằng Teflon (PTFE) giúp chống rò rỉ.
  • Gioăng O-Ring bằng cao su NBR hoặc Teflon, tăng độ kín khít và chịu được áp lực, nhiệt độ.

Đai ốc tay gạt (Wheel nut):

Làm bằng inox 304, giúp cố định tay gạt với trục van.

Tay gạt (Lever handle):

Làm bằng inox 201, bên ngoài được bọc nhựa PVC để chống trơn trượt, cách nhiệt và dễ thao tác.

cấu tạo van bi MI

Nguyên lý hoạt động

Cơ chế đóng – mở

  • Khi mở van:
    Tay gạt được xoay song song với đường ống (0°) → lỗ trên bi trùng với dòng chảy → chất lỏng đi qua dễ dàng, lưu lượng gần như không bị cản trở.
  • Khi đóng van:
    Tay gạt xoay vuông góc với đường ống (90°) → mặt đặc của bi chắn ngang → dòng chảy bị ngăn chặn hoàn toàn.

Điều tiết dòng chảy

  • Ngoài trạng thái mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn, van có thể dừng ở các góc xoay trung gian (ví dụ 30°, 45°, 60°) → giúp điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.

catalogue van bi MI

Ưu điểm khác biệt

1. Ưu điểm từ thương hiệu Minh Hòa

  • Thương hiệu Việt Nam uy tín: Minh Hòa là một trong những nhà sản xuất van – vòi hàng đầu tại Việt Nam, có hơn 30 năm kinh nghiệm, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Phân phối rộng rãi: dễ dàng tìm mua, thay thế và bảo hành trên toàn quốc.
  • Được nhiều công trình tin dùng: xuất hiện phổ biến trong các dự án cấp thoát nước, dân dụng và công nghiệp.

2. Ưu điểm từ model riêng MI

  • Thiết kế tối ưu cho nước sinh hoạt: phù hợp với hệ thống cấp nước dân dụng, chung cư, nhà máy.
  • Kích thước đa dạng: đầy đủ các size DN15 – DN100, đáp ứng nhiều đường ống.
  • Giá thành cạnh tranh: chi phí hợp lý so với hàng nhập khẩu, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Dễ sử dụng: tay gạt inox bọc nhựa giúp thao tác nhanh, trực quan (90° mở/đóng).

3. Ưu điểm từ vật liệu đồng

  • Khả năng chống ăn mòn cao: đồng bền trong môi trường nước sạch, hạn chế gỉ sét.
  • An toàn cho sức khỏe: vật liệu đồng của Minh Hòa đã qua xử lý, không gây hại cho nguồn nước sinh hoạt.
  • Tuổi thọ cao: ít hư hỏng, chịu được áp suất làm việc 10 bar và nhiệt độ ≤ 90°C.

4. Ưu điểm từ cấu tạo dạng van bi

  • Đóng mở nhanh chóng: chỉ cần xoay 1/4 vòng (90°).
  • Lưu lượng tối đa: bi có lỗ xuyên bằng đường kính ống, hạn chế tổn thất áp lực.
  • Độ kín khít tốt: nhờ vòng làm kín Teflon, chống rò rỉ hiệu quả.
  • Bảo trì đơn giản: ít chi tiết, dễ tháo lắp khi cần vệ sinh hoặc thay thế.

So sánh van bi MI với các model khác

Tiêu chí Van bi MI Van bi MIHA Van bi MBV Van bi Tura
Xuất xứ Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN)
Đặc trưng model Dòng van bi phổ thông, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng Model cao cấp hơn, độ hoàn thiện bề mặt và độ kín tốt hơn Model chuyên biệt, thường tối ưu cho hệ thống dân dụng (nhà ở, chung cư) Model định hướng xuất khẩu/tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng ổn định
Vật liệu thân Đồng (Brass) Đồng (Brass) chất lượng cao hơn, phủ bề mặt đẹp Đồng (Brass) Đồng (Brass)
Tay gạt Inox 201 bọc nhựa Inox 304 bọc nhựa (cao cấp hơn) Inox bọc nhựa Inox hoặc thép mạ kẽm bọc nhựa
Độ kín khít Tốt, dùng seat Teflon Rất tốt, gia công chính xác, độ bền cao Ổn định, phù hợp áp lực thấp – trung bình Tiêu chuẩn quốc tế, độ kín cao
Ứng dụng chính Hệ thống cấp nước dân dụng, công trình nhỏ Công trình yêu cầu chất lượng cao, hệ thống cấp nước đô thị Gia đình, tòa nhà nhỏ, trường học Công trình lớn, có yêu cầu kỹ thuật cao
Giá thành Rẻ nhất trong các model Cao hơn MI khoảng 10–20% Tương đương MI Thường cao nhất trong các model Minh Hòa
Ưu điểm nổi bật Giá rẻ, dễ mua, dễ thay thế Độ bền & độ kín tốt, thích hợp công trình lớn Giá hợp lý, dễ phổ biến ở dân dụng Hướng tới tiêu chuẩn quốc tế, bền và ổn định lâu dài

Nếu khách hàng ưu tiên giá rẻ, dễ thay thế → chọn MI. Nếu muốn chất lượng cao hơn, bền hơn → chọn MIHA. Nếu là công trình dân dụng phổ thông → MBV. Nếu muốn chuẩn quốc tế, ổn định lâu dài → Tura.

Ứng dụng thực tế

1. Hệ thống cấp thoát nước dân dụng

  • Sử dụng trong nhà ở, chung cư, trường học, bệnh viện để đóng/mở nhanh nguồn nước.
  • Dùng lắp đặt cho máy bơm nước gia đình, máy lọc nước, bình nóng lạnh.

2. Công trình hạ tầng đô thị

  • Được ứng dụng trong hệ thống cấp nước sạch của khu đô thị, khu dân cư.
  • Thường lắp ở những điểm cần thao tác nhanh, dễ nhận biết trạng thái mở/đóng.

3. Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ

  • Nhà máy sản xuất thực phẩm, dệt may, chế biến… khi chỉ yêu cầu áp lực ≤10 bar và nhiệt độ ≤90°C.
  • Dùng để điều tiết dòng nước hoặc đóng ngắt nhanh trong hệ thống phụ trợ.

4. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Hệ thống tưới tiêu, dẫn nước nông nghiệp.
  • Sử dụng cho các bồn chứa, đường ống tưới tự động.

5. Ứng dụng khác

  • Dùng cho các công trình tạm thời, công trình phụ trợ cần van giá rẻ, dễ thay thế.
  • Phù hợp lắp đặt tại các vị trí thao tác thường xuyên nhờ tay gạt inox bọc nhựa dễ sử dụng.

Van bi MI Minh Hòa thích hợp nhất cho hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt và công trình dân dụng, đồng thời cũng có thể ứng dụng ở một số ngành công nghiệp nhẹ và nông nghiệp. Ưu thế lớn nhất của nó là giá thành hợp lý, dễ mua, dễ thay thế, thao tác nhanh và trực quan.

Các Lưu ý khi lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng van bi MI

1. Khi lắp đặt

  • Vệ sinh đường ống trước khi lắp: loại bỏ cặn bẩn, gỉ sét, dị vật để tránh làm xước bi và seat Teflon.
  • Lắp đúng chiều và đúng ren: van bi có thể lắp hai chiều, nhưng cần siết ren vừa đủ, không quá chặt để tránh nứt thân đồng.
  • Sử dụng băng tan (PTFE tape) hoặc keo chuyên dụng khi lắp ren để tăng độ kín khít.
  • Tránh đặt van ở nơi ẩm ướt, axit hoặc hóa chất vì đồng dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc môi trường khắc nghiệt.
  • Căn chỉnh tay gạt: đảm bảo khi mở/đóng không bị vướng tường hoặc các thiết bị khác.

2. Khi sử dụng

  • Đóng/mở nhẹ nhàng: chỉ cần xoay tay gạt 1/4 vòng (90°), không dùng lực quá mạnh.
  • Không để van ở trạng thái nửa mở lâu dài: dễ gây mòn gioăng, rò rỉ và giảm độ kín khít.
  • Chỉ dùng cho nước sạch, áp lực ≤10 bar, nhiệt độ ≤90°C theo khuyến cáo của Minh Hòa.
  • Không dùng cho khí nén, xăng dầu, hóa chất ăn mòn vì có thể gây hư hỏng nhanh chóng.
  • Theo dõi thường xuyên: nếu thấy khó xoay tay gạt, có tiếng rít hoặc rò rỉ → cần kiểm tra ngay.

3. Khi bảo dưỡng

  • Định kỳ kiểm tra gioăng làm kín: nếu bị chai cứng, nứt hoặc rò rỉ cần thay thế.
  • Bôi trơn trục van (nếu có thể) bằng mỡ chuyên dụng để thao tác nhẹ nhàng.
  • Xả nước, vệ sinh van: nếu đường ống bẩn, cần tháo van định kỳ để rửa sạch cặn bám trong bi van.
  • Thay mới khi cần thiết: do van bằng đồng có giới hạn tuổi thọ, nếu phát hiện nứt, rò rỉ nhiều thì nên thay thế thay vì sửa chữa.

Các câu hỏi thường gặp


Van bi MI Minh Hòa dùng cho môi trường nào?

Van bi MI được thiết kế chủ yếu cho  nước sạch  trong hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công trình xây dựng và một số ngành công nghiệp nhẹ. Không nên dùng cho khí nén, dầu hoặc hóa chất ăn mòn.

Áp lực và nhiệt độ làm việc tối đa của van bi MI là bao nhiêu?

Theo khuyến cáo, van bi MI hoạt động hiệu quả ở áp lực ≤ 10 bar và nhiệt độ ≤ 90°C.

Van bi MI có thể lắp theo chiều nào?

Lắp được hai chiều dòng chảy; siết ren vừa đủ và dùng băng tan PTFE để kín khít.

Tuổi thọ trung bình của van bi MI là bao lâu?

Thông thường 5–7 năm trong môi trường nước sạch và vận hành đúng khuyến cáo.

Khi nào cần thay thế van bi MI?

Khi khó xoay tay gạt, rò rỉ ở ren/trục, hoặc gioăng bị chai nứt thì nên thay mới.

Có nên dùng van bi MI để điều tiết lưu lượng không?

Chỉ điều tiết tạm thời; không để nửa mở lâu vì làm mòn gioăng và giảm độ kín.

Van bi MI là một trong những sản phẩm van bi đồng được ưa chuộng để sử dụng cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp, có áp lực làm việc vừa phải 10bar và nhiệt độ lên đến 90 độ C, chất lượng van đảm bảo, độ bền cao, sử dụng được lâu dài là những ưu thế lớn.

Giới thiệu

Sản phẩm van bi MI tay inox là dòng van 2 chiều giúp van lưu thông theo cả 2 chiều, có cấu tạo đặc biệt bên trong có thể đóng mở được nhờ quả cầu bên trong hay còn gọi là quả bi, đóng mở bằng tay gạt qua gạt lại 1 góc 90 độ.

Van bi MI là 1 trong số những model MI đến từ thương hiệu van Minh Hoà của Việt Nam sản xuất, với công nghệ tiên tiến, tiêu chuẩn chất lượng châu Âu sẽ mang đến cho người dùng 1 sản phẩm có độ bền cao. Ngoài ra sản phẩm được sản xuất tự động hoá, nhân công tay nghề cao, sản xuất tại Việt Nam cũng giúp giá thành van trở nển rất rẻ.

van bi mi

Cấu tạo van bi MI

Cấu tạo van bi đồng MI tay gạt inox gồm các bộ phận chính như sau:

Thân van (Body):

Được làm từ đồng (Brass), chịu áp lực tốt, chống ăn mòn trong môi trường nước.

Nắp van (Bonnet):

Cũng được chế tạo bằng đồng, có nhiệm vụ cố định các chi tiết bên trong và kết nối với thân van.

Bi van (Ball):

Làm từ gang (Cast iron), được gia công nhẵn bóng, tạo lỗ xuyên tâm để cho dòng chảy đi qua hoặc chặn lại khi xoay tay gạt.

Trục van (Stem):

Chế tạo bằng đồng, kết nối giữa tay gạt và bi van, giúp truyền chuyển động.

Đai ốc khóa (Lock nut):

Bằng đồng, có tác dụng cố định trục, chống lỏng trong quá trình sử dụng.

Vòng làm kín – Gioăng (Seats & O-Ring):

  • Ghế làm kín (Seats) bằng Teflon (PTFE) giúp chống rò rỉ.
  • Gioăng O-Ring bằng cao su NBR hoặc Teflon, tăng độ kín khít và chịu được áp lực, nhiệt độ.

Đai ốc tay gạt (Wheel nut):

Làm bằng inox 304, giúp cố định tay gạt với trục van.

Tay gạt (Lever handle):

Làm bằng inox 201, bên ngoài được bọc nhựa PVC để chống trơn trượt, cách nhiệt và dễ thao tác.

cấu tạo van bi MI

Nguyên lý hoạt động

Cơ chế đóng – mở

  • Khi mở van:
    Tay gạt được xoay song song với đường ống (0°) → lỗ trên bi trùng với dòng chảy → chất lỏng đi qua dễ dàng, lưu lượng gần như không bị cản trở.
  • Khi đóng van:
    Tay gạt xoay vuông góc với đường ống (90°) → mặt đặc của bi chắn ngang → dòng chảy bị ngăn chặn hoàn toàn.

Điều tiết dòng chảy

  • Ngoài trạng thái mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn, van có thể dừng ở các góc xoay trung gian (ví dụ 30°, 45°, 60°) → giúp điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.

catalogue van bi MI

Ưu điểm khác biệt

1. Ưu điểm từ thương hiệu Minh Hòa

  • Thương hiệu Việt Nam uy tín: Minh Hòa là một trong những nhà sản xuất van – vòi hàng đầu tại Việt Nam, có hơn 30 năm kinh nghiệm, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Phân phối rộng rãi: dễ dàng tìm mua, thay thế và bảo hành trên toàn quốc.
  • Được nhiều công trình tin dùng: xuất hiện phổ biến trong các dự án cấp thoát nước, dân dụng và công nghiệp.

2. Ưu điểm từ model riêng MI

  • Thiết kế tối ưu cho nước sinh hoạt: phù hợp với hệ thống cấp nước dân dụng, chung cư, nhà máy.
  • Kích thước đa dạng: đầy đủ các size DN15 – DN100, đáp ứng nhiều đường ống.
  • Giá thành cạnh tranh: chi phí hợp lý so với hàng nhập khẩu, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Dễ sử dụng: tay gạt inox bọc nhựa giúp thao tác nhanh, trực quan (90° mở/đóng).

3. Ưu điểm từ vật liệu đồng

  • Khả năng chống ăn mòn cao: đồng bền trong môi trường nước sạch, hạn chế gỉ sét.
  • An toàn cho sức khỏe: vật liệu đồng của Minh Hòa đã qua xử lý, không gây hại cho nguồn nước sinh hoạt.
  • Tuổi thọ cao: ít hư hỏng, chịu được áp suất làm việc 10 bar và nhiệt độ ≤ 90°C.

4. Ưu điểm từ cấu tạo dạng van bi

  • Đóng mở nhanh chóng: chỉ cần xoay 1/4 vòng (90°).
  • Lưu lượng tối đa: bi có lỗ xuyên bằng đường kính ống, hạn chế tổn thất áp lực.
  • Độ kín khít tốt: nhờ vòng làm kín Teflon, chống rò rỉ hiệu quả.
  • Bảo trì đơn giản: ít chi tiết, dễ tháo lắp khi cần vệ sinh hoặc thay thế.

So sánh van bi MI với các model khác

Tiêu chí Van bi MI Van bi MIHA Van bi MBV Van bi Tura
Xuất xứ Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN) Minh Hòa (VN)
Đặc trưng model Dòng van bi phổ thông, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng Model cao cấp hơn, độ hoàn thiện bề mặt và độ kín tốt hơn Model chuyên biệt, thường tối ưu cho hệ thống dân dụng (nhà ở, chung cư) Model định hướng xuất khẩu/tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng ổn định
Vật liệu thân Đồng (Brass) Đồng (Brass) chất lượng cao hơn, phủ bề mặt đẹp Đồng (Brass) Đồng (Brass)
Tay gạt Inox 201 bọc nhựa Inox 304 bọc nhựa (cao cấp hơn) Inox bọc nhựa Inox hoặc thép mạ kẽm bọc nhựa
Độ kín khít Tốt, dùng seat Teflon Rất tốt, gia công chính xác, độ bền cao Ổn định, phù hợp áp lực thấp – trung bình Tiêu chuẩn quốc tế, độ kín cao
Ứng dụng chính Hệ thống cấp nước dân dụng, công trình nhỏ Công trình yêu cầu chất lượng cao, hệ thống cấp nước đô thị Gia đình, tòa nhà nhỏ, trường học Công trình lớn, có yêu cầu kỹ thuật cao
Giá thành Rẻ nhất trong các model Cao hơn MI khoảng 10–20% Tương đương MI Thường cao nhất trong các model Minh Hòa
Ưu điểm nổi bật Giá rẻ, dễ mua, dễ thay thế Độ bền & độ kín tốt, thích hợp công trình lớn Giá hợp lý, dễ phổ biến ở dân dụng Hướng tới tiêu chuẩn quốc tế, bền và ổn định lâu dài

Nếu khách hàng ưu tiên giá rẻ, dễ thay thế → chọn MI. Nếu muốn chất lượng cao hơn, bền hơn → chọn MIHA. Nếu là công trình dân dụng phổ thông → MBV. Nếu muốn chuẩn quốc tế, ổn định lâu dài → Tura.

Ứng dụng thực tế

1. Hệ thống cấp thoát nước dân dụng

  • Sử dụng trong nhà ở, chung cư, trường học, bệnh viện để đóng/mở nhanh nguồn nước.
  • Dùng lắp đặt cho máy bơm nước gia đình, máy lọc nước, bình nóng lạnh.

2. Công trình hạ tầng đô thị

  • Được ứng dụng trong hệ thống cấp nước sạch của khu đô thị, khu dân cư.
  • Thường lắp ở những điểm cần thao tác nhanh, dễ nhận biết trạng thái mở/đóng.

3. Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ

  • Nhà máy sản xuất thực phẩm, dệt may, chế biến… khi chỉ yêu cầu áp lực ≤10 bar và nhiệt độ ≤90°C.
  • Dùng để điều tiết dòng nước hoặc đóng ngắt nhanh trong hệ thống phụ trợ.

4. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Hệ thống tưới tiêu, dẫn nước nông nghiệp.
  • Sử dụng cho các bồn chứa, đường ống tưới tự động.

5. Ứng dụng khác

  • Dùng cho các công trình tạm thời, công trình phụ trợ cần van giá rẻ, dễ thay thế.
  • Phù hợp lắp đặt tại các vị trí thao tác thường xuyên nhờ tay gạt inox bọc nhựa dễ sử dụng.

Van bi MI Minh Hòa thích hợp nhất cho hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt và công trình dân dụng, đồng thời cũng có thể ứng dụng ở một số ngành công nghiệp nhẹ và nông nghiệp. Ưu thế lớn nhất của nó là giá thành hợp lý, dễ mua, dễ thay thế, thao tác nhanh và trực quan.

Các Lưu ý khi lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng van bi MI

1. Khi lắp đặt

  • Vệ sinh đường ống trước khi lắp: loại bỏ cặn bẩn, gỉ sét, dị vật để tránh làm xước bi và seat Teflon.
  • Lắp đúng chiều và đúng ren: van bi có thể lắp hai chiều, nhưng cần siết ren vừa đủ, không quá chặt để tránh nứt thân đồng.
  • Sử dụng băng tan (PTFE tape) hoặc keo chuyên dụng khi lắp ren để tăng độ kín khít.
  • Tránh đặt van ở nơi ẩm ướt, axit hoặc hóa chất vì đồng dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc môi trường khắc nghiệt.
  • Căn chỉnh tay gạt: đảm bảo khi mở/đóng không bị vướng tường hoặc các thiết bị khác.

2. Khi sử dụng

  • Đóng/mở nhẹ nhàng: chỉ cần xoay tay gạt 1/4 vòng (90°), không dùng lực quá mạnh.
  • Không để van ở trạng thái nửa mở lâu dài: dễ gây mòn gioăng, rò rỉ và giảm độ kín khít.
  • Chỉ dùng cho nước sạch, áp lực ≤10 bar, nhiệt độ ≤90°C theo khuyến cáo của Minh Hòa.
  • Không dùng cho khí nén, xăng dầu, hóa chất ăn mòn vì có thể gây hư hỏng nhanh chóng.
  • Theo dõi thường xuyên: nếu thấy khó xoay tay gạt, có tiếng rít hoặc rò rỉ → cần kiểm tra ngay.

3. Khi bảo dưỡng

  • Định kỳ kiểm tra gioăng làm kín: nếu bị chai cứng, nứt hoặc rò rỉ cần thay thế.
  • Bôi trơn trục van (nếu có thể) bằng mỡ chuyên dụng để thao tác nhẹ nhàng.
  • Xả nước, vệ sinh van: nếu đường ống bẩn, cần tháo van định kỳ để rửa sạch cặn bám trong bi van.
  • Thay mới khi cần thiết: do van bằng đồng có giới hạn tuổi thọ, nếu phát hiện nứt, rò rỉ nhiều thì nên thay thế thay vì sửa chữa.

Các câu hỏi thường gặp

Van bi MI Minh Hòa dùng cho môi trường nào?
Van bi MI được thiết kế chủ yếu cho  nước sạch  trong hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công trình xây dựng và một số ngành công nghiệp nhẹ. Không nên dùng cho khí nén, dầu hoặc hóa chất ăn mòn.
Áp lực và nhiệt độ làm việc tối đa của van bi MI là bao nhiêu?
Theo khuyến cáo, van bi MI hoạt động hiệu quả ở áp lực ≤ 10 bar và nhiệt độ ≤ 90°C.
Van bi MI có thể lắp theo chiều nào?
Lắp được hai chiều dòng chảy; siết ren vừa đủ và dùng băng tan PTFE để kín khít.
Tuổi thọ trung bình của van bi MI là bao lâu?
Thông thường 5–7 năm trong môi trường nước sạch và vận hành đúng khuyến cáo.
Khi nào cần thay thế van bi MI?
Khi khó xoay tay gạt, rò rỉ ở ren/trục, hoặc gioăng bị chai nứt thì nên thay mới.
Có nên dùng van bi MI để điều tiết lưu lượng không?
Chỉ điều tiết tạm thời; không để nửa mở lâu vì làm mòn gioăng và giảm độ kín.