Chi tiết danh mục sản phẩm Van cửa MI

Sản phẩm Van cửa MI là một trong những sản phẩm van công đồng được sản xuất bởi thương hiệu van Minh Hoà, có kiểu bắt ren và áp lực tối đa khi làm việc 10bar có chất lượng tốt, độ bền cao và đặc biệt là giá thành rất rẻ, có thể đáp ứng sử dụng cho nhiều nhu cầu khác nhau.

Giới thiệu

Van cửa đồng MI là loại van chặn dòng chảy được sản xuất bởi thương hiệu Minh Hòa, thiết kế chủ yếu dùng trong hệ thống nước dân dụng và nhà máy nhỏ. Sản phẩm được chế tạo từ đồng cao cấp, kết nối ren tiện lợi, kích thước nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt trong nhiều vị trí khác nhau. Van cửa MI hoạt động bền bỉ, dễ thao tác và giá thành hợp lý.

Van cửa MI

Bảng giá van cửa MI

STT QUY CÁCH/ Kích thước GIÁ SỐ (Cái/Hộp) SỐ (Cái/Thùng)
1 DN 15 62,600 10 100
2 DN 20 77,700 10 80
3 DN 25 112,800 6 60
4 DN 32 180,800 5 40
5 DN 40 228,600 4 24
6 DN 50 322,400 2 16
7 DN 65 914,400 1 10
8 DN 80 1,080,600 1 6
9 DN 100 1,844,000 1 6

Ghi chú: Bảng giá trên chỉ mục đích tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi theo thời điểm. Vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất.

Cấu tạo và vật liệu sản phẩm

  • Thân van (Body): bằng đồng (Brass), là bộ phận chính chứa toàn bộ cụm chi tiết và kết nối đường ống.
  • Nắp van (Bonnet): bằng đồng, liên kết với thân van, bảo vệ trục và bộ phận điều khiển bên trong.
  • Đĩa van (Disc): bằng đồng, di chuyển lên xuống để đóng/mở dòng chảy.
  • Trục van (Stem): bằng đồng, truyền chuyển động từ tay quay đến đĩa van.
  • Ốc đệm (Gland nut): bằng đồng, cố định và siết chặt trục.
  • Đệm trục (Gland ring): bằng đồng, giúp làm kín và hạn chế rò rỉ quanh trục.
  • Ốc áp lực (Lock nut): bằng đồng, giữ chặt các chi tiết.
  • Đệm nhãn hiệu (Name plate): bằng nhôm (Aluminium).
  • Gioăng thân – nắp (Packing): bằng Teflon (PTFE), chống rò rỉ tại vị trí ghép nối.
  • Gioăng trục – O’ring: bằng Teflon (PTFE), tăng độ kín khít.
  • Ốc tay quay (Wheel nut): inox SUS 201, đảm bảo độ bền chắc.
  • Tay quay (Hand wheel): làm bằng gang hoặc nhôm, dùng để vận hành van (đóng/mở).

cấu tạo van cửa MI gồm thân – nắp – đĩa – trục – tay quay là 5 bộ phận chính, kèm theo gioăng, ốc siết, đệm để đảm bảo độ kín và vận hành bền bỉ.

Ưu điểm của van cửa MI

Van cửa đồng MI được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa vật liệu đồng bền bỉ, thiết kế đơn giản mà hiệu quả và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Sản phẩm vừa đảm bảo độ kín khít, tuổi thọ dài, vừa dễ bảo dưỡng và có mức giá phù hợp, trở thành lựa chọn phổ biến trong cả hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.

1. Về vật liệu đồng thau (Brass):

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, xăng dầu và khí gas.
  • Bền cơ học, ít bị biến dạng khi chịu áp lực.
  • Giá thành hợp lý hơn so với inox hoặc gang, phù hợp cho hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.

2. Về thiết kế – cấu tạo:

  • Cấu tạo đơn giản, dễ tháo lắp và bảo dưỡng.
  • Đĩa van dạng cửa phẳng, khi mở hoàn toàn không cản trở dòng chảy, giúp lưu lượng đi qua lớn.
  • Gioăng Teflon (PTFE) và vòng đệm kín khít, giảm tối đa rò rỉ.
  • Trục van bằng đồng, liên kết chắc chắn với tay quay, vận hành nhẹ nhàng.
  • Tay quay bằng gang hoặc nhôm, chắc chắn, dễ thao tác kể cả khi dùng lực.

3. Về khả năng làm việc:

  • Chịu được áp lực tối đa 10 bar, đáp ứng tốt cho hệ thống cấp nước, dầu, khí.
  • Nhiệt độ làm việc lên đến 120°C, phù hợp nhiều môi trường khác nhau.
  • Tiêu chuẩn ren BS 21/ ISO 228-1:2000, dễ dàng kết nối với các loại ống phổ biến.

4. Về ứng dụng thực tiễn:

  • Sử dụng được cho nhiều loại lưu chất: nước sạch, dầu, khí gas.
  • Đa dạng kích cỡ từ DN15 đến DN100 (1/2″ – 4”), linh hoạt cho nhiều hệ thống.
  • Hãng MI là thương hiệu phổ biến, dễ mua, dễ thay thế và có sẵn hàng.

van cửa đồng mi

So sánh van cửa MI với các model khác

Van cửa là dòng sản phẩm phổ biến của nhiều thương hiệu khác nhau. Trong đó, MI, MIHA và MBV đều được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, mỗi thương hiệu lại có những ưu điểm riêng biệt:

Tiêu chí Van cửa MI Van cửa MIHA Van cửa MBV
Vật liệu Đồng thau tiêu chuẩn Đồng thau cao cấp, chất lượng ổn định Đồng thau, kết hợp tiêu chuẩn xuất khẩu
Áp lực làm việc PN10 (≈10 bar) PN16 (≈16 bar) PN16 – PN20, chịu áp lực cao
Nhiệt độ làm việc Tối đa ~120°C Tối đa ~150°C Tối đa ~150°C
Độ kín khít Gioăng PTFE, độ kín tốt Gioăng chất lượng cao, kín khít tuyệt đối Gioăng xuất khẩu, tiêu chuẩn EN/BS
Ứng dụng chính Hệ thống dân dụng, cấp nước, khí Công trình lớn, hệ thống PCCC, dự án công Xuất khẩu, nhà máy, công nghiệp nặng
Ưu điểm nổi bật Giá thành hợp lý, dễ thay thế Thương hiệu uy tín lâu năm tại Việt Nam Đạt chuẩn quốc tế, chất lượng đồng đều
Nhược điểm Chịu áp lực thấp hơn MIHA/MBV Giá cao hơn MI Giá cao, ít phổ biến ở thị trường nội địa

Ứng dụng

Van cửa MI là thiết bị quan trọng trong nhiều hệ thống đường ống, đặc biệt nhờ cấu tạo đơn giản, vận hành dễ dàng và độ bền ổn định. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Hệ thống cấp thoát nước dân dụng: lắp đặt trong các tòa nhà, chung cư, khu dân cư để kiểm soát dòng chảy nước sạch và nước thải.
  • Ngành công nghiệp nhẹ: sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí gas, chất lỏng thông thường với áp lực vừa phải.
  • Hệ thống điều hòa, làm mát: ứng dụng trong các đường ống cấp nước lạnh, nước giải nhiệt.
  • Trạm bơm và hệ thống phân phối nước: đảm bảo đóng/mở dòng chảy linh hoạt, không cản trở lưu lượng khi vận hành.
  • Công trình hạ tầng vừa và nhỏ: như trường học, bệnh viện, xưởng sản xuất quy mô vừa, nhờ giá thành hợp lý và dễ bảo trì.

 Với tính linh hoạt, van cửa MI có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ, nơi cần một dòng van giá tốt, dễ lắp đặt và thay thế.

van cửa đồng mi

Các lưu ý

Để van cửa MI vận hành bền bỉ, an toàn và đạt hiệu quả tối đa, bạn nên chú ý đến một số điểm sau:

  • Chọn đúng kích cỡ: Xác định đường kính ống (DN15 – DN100) để chọn van tương ứng, tránh rò rỉ hoặc giảm lưu lượng dòng chảy.
  • Xác định áp lực hệ thống: Van cửa MI chịu áp tối đa 10 bar, vì vậy không nên sử dụng cho các hệ thống áp lực quá cao, thay vào đó nên cân nhắc dòng MIHA hoặc MBV.
  • Chú ý nhiệt độ môi trường: Van hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ dưới 120°C, tránh lắp đặt cho lưu chất quá nóng gây hỏng gioăng.
  • Kiểm tra lưu chất sử dụng: Van phù hợp cho nước sạch, dầu nhẹ, khí gas; không nên dùng cho hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Cần lắp van ở vị trí dễ thao tác tay quay, trục van hướng lên trên để vận hành thuận tiện và tránh kẹt cặn.
  • Đóng/mở đúng cách: Khi vận hành, không vặn tay quay quá mạnh tránh làm mòn ren trục và gây hỏng đĩa van.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra gioăng làm kín và trục van, vệ sinh nếu có cặn bẩn để đảm bảo độ kín khít.
  • Tránh rung động mạnh: Nếu lắp đặt trong hệ thống có dòng chảy tốc độ cao, nên bổ sung giảm chấn hoặc gối đỡ đường ống để hạn chế va đập lên van.
  • Bảo quản kho bãi: Khi chưa sử dụng, cần để van nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, tránh va đập làm biến dạng ren kết nối.
  • Thay thế phụ kiện chính hãng: Khi cần thay gioăng hoặc phụ kiện, nên sử dụng phụ tùng chính hãng MI để duy trì tuổi thọ và an toàn.

 Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp van cửa MI hoạt động ổn định, ít hư hỏng, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Mua hàng – Liên hệ

Công ty Cổ phần Công nghiệp AZ hiện cung cấp đầy đủ các dòng van cửa đồng MI chính hãng:

  • Cam kết hàng chính hãng Minh Hòa, CO-CQ đầy đủ
  • Bảo hành 12 tháng
  • Hàng có sẵn tại Hà Nội và TP. HCM
  • Hỗ trợ giao hàng nhanh, báo giá tốt
  • Liên hệ ngay:
  • Điện thoại: 0983 95 83 87 | 0963 83 87 95
  • Website: https://vanminhhoa.net

Sản phẩm Van cửa MI là một trong những sản phẩm van công đồng được sản xuất bởi thương hiệu van Minh Hoà, có kiểu bắt ren và áp lực tối đa khi làm việc 10bar có chất lượng tốt, độ bền cao và đặc biệt là giá thành rất rẻ, có thể đáp ứng sử dụng cho nhiều nhu cầu khác nhau.

Giới thiệu

Van cửa đồng MI là loại van chặn dòng chảy được sản xuất bởi thương hiệu Minh Hòa, thiết kế chủ yếu dùng trong hệ thống nước dân dụng và nhà máy nhỏ. Sản phẩm được chế tạo từ đồng cao cấp, kết nối ren tiện lợi, kích thước nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt trong nhiều vị trí khác nhau. Van cửa MI hoạt động bền bỉ, dễ thao tác và giá thành hợp lý.

Van cửa MI

Bảng giá van cửa MI

STT QUY CÁCH/ Kích thước GIÁ SỐ (Cái/Hộp) SỐ (Cái/Thùng)
1 DN 15 62,600 10 100
2 DN 20 77,700 10 80
3 DN 25 112,800 6 60
4 DN 32 180,800 5 40
5 DN 40 228,600 4 24
6 DN 50 322,400 2 16
7 DN 65 914,400 1 10
8 DN 80 1,080,600 1 6
9 DN 100 1,844,000 1 6

Ghi chú: Bảng giá trên chỉ mục đích tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi theo thời điểm. Vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất.

Cấu tạo và vật liệu sản phẩm

  • Thân van (Body): bằng đồng (Brass), là bộ phận chính chứa toàn bộ cụm chi tiết và kết nối đường ống.
  • Nắp van (Bonnet): bằng đồng, liên kết với thân van, bảo vệ trục và bộ phận điều khiển bên trong.
  • Đĩa van (Disc): bằng đồng, di chuyển lên xuống để đóng/mở dòng chảy.
  • Trục van (Stem): bằng đồng, truyền chuyển động từ tay quay đến đĩa van.
  • Ốc đệm (Gland nut): bằng đồng, cố định và siết chặt trục.
  • Đệm trục (Gland ring): bằng đồng, giúp làm kín và hạn chế rò rỉ quanh trục.
  • Ốc áp lực (Lock nut): bằng đồng, giữ chặt các chi tiết.
  • Đệm nhãn hiệu (Name plate): bằng nhôm (Aluminium).
  • Gioăng thân – nắp (Packing): bằng Teflon (PTFE), chống rò rỉ tại vị trí ghép nối.
  • Gioăng trục – O’ring: bằng Teflon (PTFE), tăng độ kín khít.
  • Ốc tay quay (Wheel nut): inox SUS 201, đảm bảo độ bền chắc.
  • Tay quay (Hand wheel): làm bằng gang hoặc nhôm, dùng để vận hành van (đóng/mở).

cấu tạo van cửa MI gồm thân – nắp – đĩa – trục – tay quay là 5 bộ phận chính, kèm theo gioăng, ốc siết, đệm để đảm bảo độ kín và vận hành bền bỉ.

Ưu điểm của van cửa MI

Van cửa đồng MI được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa vật liệu đồng bền bỉ, thiết kế đơn giản mà hiệu quả và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Sản phẩm vừa đảm bảo độ kín khít, tuổi thọ dài, vừa dễ bảo dưỡng và có mức giá phù hợp, trở thành lựa chọn phổ biến trong cả hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.

1. Về vật liệu đồng thau (Brass):

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, xăng dầu và khí gas.
  • Bền cơ học, ít bị biến dạng khi chịu áp lực.
  • Giá thành hợp lý hơn so với inox hoặc gang, phù hợp cho hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.

2. Về thiết kế – cấu tạo:

  • Cấu tạo đơn giản, dễ tháo lắp và bảo dưỡng.
  • Đĩa van dạng cửa phẳng, khi mở hoàn toàn không cản trở dòng chảy, giúp lưu lượng đi qua lớn.
  • Gioăng Teflon (PTFE) và vòng đệm kín khít, giảm tối đa rò rỉ.
  • Trục van bằng đồng, liên kết chắc chắn với tay quay, vận hành nhẹ nhàng.
  • Tay quay bằng gang hoặc nhôm, chắc chắn, dễ thao tác kể cả khi dùng lực.

3. Về khả năng làm việc:

  • Chịu được áp lực tối đa 10 bar, đáp ứng tốt cho hệ thống cấp nước, dầu, khí.
  • Nhiệt độ làm việc lên đến 120°C, phù hợp nhiều môi trường khác nhau.
  • Tiêu chuẩn ren BS 21/ ISO 228-1:2000, dễ dàng kết nối với các loại ống phổ biến.

4. Về ứng dụng thực tiễn:

  • Sử dụng được cho nhiều loại lưu chất: nước sạch, dầu, khí gas.
  • Đa dạng kích cỡ từ DN15 đến DN100 (1/2″ – 4”), linh hoạt cho nhiều hệ thống.
  • Hãng MI là thương hiệu phổ biến, dễ mua, dễ thay thế và có sẵn hàng.

van cửa đồng mi

So sánh van cửa MI với các model khác

Van cửa là dòng sản phẩm phổ biến của nhiều thương hiệu khác nhau. Trong đó, MI, MIHA và MBV đều được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, mỗi thương hiệu lại có những ưu điểm riêng biệt:

Tiêu chí Van cửa MI Van cửa MIHA Van cửa MBV
Vật liệu Đồng thau tiêu chuẩn Đồng thau cao cấp, chất lượng ổn định Đồng thau, kết hợp tiêu chuẩn xuất khẩu
Áp lực làm việc PN10 (≈10 bar) PN16 (≈16 bar) PN16 – PN20, chịu áp lực cao
Nhiệt độ làm việc Tối đa ~120°C Tối đa ~150°C Tối đa ~150°C
Độ kín khít Gioăng PTFE, độ kín tốt Gioăng chất lượng cao, kín khít tuyệt đối Gioăng xuất khẩu, tiêu chuẩn EN/BS
Ứng dụng chính Hệ thống dân dụng, cấp nước, khí Công trình lớn, hệ thống PCCC, dự án công Xuất khẩu, nhà máy, công nghiệp nặng
Ưu điểm nổi bật Giá thành hợp lý, dễ thay thế Thương hiệu uy tín lâu năm tại Việt Nam Đạt chuẩn quốc tế, chất lượng đồng đều
Nhược điểm Chịu áp lực thấp hơn MIHA/MBV Giá cao hơn MI Giá cao, ít phổ biến ở thị trường nội địa

Ứng dụng

Van cửa MI là thiết bị quan trọng trong nhiều hệ thống đường ống, đặc biệt nhờ cấu tạo đơn giản, vận hành dễ dàng và độ bền ổn định. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Hệ thống cấp thoát nước dân dụng: lắp đặt trong các tòa nhà, chung cư, khu dân cư để kiểm soát dòng chảy nước sạch và nước thải.
  • Ngành công nghiệp nhẹ: sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí gas, chất lỏng thông thường với áp lực vừa phải.
  • Hệ thống điều hòa, làm mát: ứng dụng trong các đường ống cấp nước lạnh, nước giải nhiệt.
  • Trạm bơm và hệ thống phân phối nước: đảm bảo đóng/mở dòng chảy linh hoạt, không cản trở lưu lượng khi vận hành.
  • Công trình hạ tầng vừa và nhỏ: như trường học, bệnh viện, xưởng sản xuất quy mô vừa, nhờ giá thành hợp lý và dễ bảo trì.

 Với tính linh hoạt, van cửa MI có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ, nơi cần một dòng van giá tốt, dễ lắp đặt và thay thế.

van cửa đồng mi

Các lưu ý

Để van cửa MI vận hành bền bỉ, an toàn và đạt hiệu quả tối đa, bạn nên chú ý đến một số điểm sau:

  • Chọn đúng kích cỡ: Xác định đường kính ống (DN15 – DN100) để chọn van tương ứng, tránh rò rỉ hoặc giảm lưu lượng dòng chảy.
  • Xác định áp lực hệ thống: Van cửa MI chịu áp tối đa 10 bar, vì vậy không nên sử dụng cho các hệ thống áp lực quá cao, thay vào đó nên cân nhắc dòng MIHA hoặc MBV.
  • Chú ý nhiệt độ môi trường: Van hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ dưới 120°C, tránh lắp đặt cho lưu chất quá nóng gây hỏng gioăng.
  • Kiểm tra lưu chất sử dụng: Van phù hợp cho nước sạch, dầu nhẹ, khí gas; không nên dùng cho hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Cần lắp van ở vị trí dễ thao tác tay quay, trục van hướng lên trên để vận hành thuận tiện và tránh kẹt cặn.
  • Đóng/mở đúng cách: Khi vận hành, không vặn tay quay quá mạnh tránh làm mòn ren trục và gây hỏng đĩa van.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra gioăng làm kín và trục van, vệ sinh nếu có cặn bẩn để đảm bảo độ kín khít.
  • Tránh rung động mạnh: Nếu lắp đặt trong hệ thống có dòng chảy tốc độ cao, nên bổ sung giảm chấn hoặc gối đỡ đường ống để hạn chế va đập lên van.
  • Bảo quản kho bãi: Khi chưa sử dụng, cần để van nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, tránh va đập làm biến dạng ren kết nối.
  • Thay thế phụ kiện chính hãng: Khi cần thay gioăng hoặc phụ kiện, nên sử dụng phụ tùng chính hãng MI để duy trì tuổi thọ và an toàn.

 Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp van cửa MI hoạt động ổn định, ít hư hỏng, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Mua hàng – Liên hệ

Công ty Cổ phần Công nghiệp AZ hiện cung cấp đầy đủ các dòng van cửa đồng MI chính hãng:

  • Cam kết hàng chính hãng Minh Hòa, CO-CQ đầy đủ
  • Bảo hành 12 tháng
  • Hàng có sẵn tại Hà Nội và TP. HCM
  • Hỗ trợ giao hàng nhanh, báo giá tốt
  • Liên hệ ngay:
  • Điện thoại: 0983 95 83 87 | 0963 83 87 95
  • Website: https://vanminhhoa.net