Van phao MI là 1 trong những sản phẩm van phao cơ đồng giá rẻ của thương hiệu van Minh Hoà – Việt Nam, mặc dù vậy nhưng chất lượng sản phẩm là rất đảm bảo, độ bền cao, và được rất nhiều đơn vị lựa chọn sử dụng trong hơn 30 năm qua tại Việt Nam.
Giới thiệu về sp Van phao MI DN15
Sản phẩm van phao cơ hiện nay là rất cần thiết cho bất kỳ hệ thống cấp nước vào bể nào, nó giúp chống tràn bể đồng thời cũng tự động mở van khi mực nước rút xuống 1 mức nhất, giúp luôn duy trì bể nước đầy đảm bảo lượng nước để sử dụng.
Với dòng van phao MI là 1 sản phẩm trong số các loại phao cơ đồng mà hãng van vòi Minh Hoà sản xuất, với áp lực làm việc 10bar – PN10 và tiêu chí hàng đầu là đảm bảo giá thành thuộc loại rẻ nhất, có thể cạnh tranh được với rất nhiều sản phẩm trên thị trường hiện nay.
Có thể nói với các kích cỡ tập trung vào DN15, DN20, DN25 thì rõ ràng nhà máy muốn tập trung sản phẩm cho dân dụng, đảm bảo cho mọi người dân có thể sử dụng và đảm bảo tiêu chí van vòi cho ngôi nhà Việt.
Kích cỡ DN15 nghĩa là gì?
- DN15: đường kính danh nghĩa 15 mm.
- Tương ứng ren 1/2 inch – Phi 21 mm, kích cỡ phổ biến nhất cho hệ thống cấp nước hộ gia đình.
- Van phao DN15 nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp với đa số bồn nước nhựa và inox thông dụng.
Kích thước thực tế DN15
- Chiều dài (L): 69.5 mm
- Chiều cao (H): 27.8 mm
- Kích thước tay phao (L1): 18 mm
- Phao tròn bằng nhựa HDPE chắc chắn, nhẹ, độ nổi cao, bền trong môi trường nước sạch.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Van phao Mi DN15 |
Kích cỡ | DN15 – Phi 21mm – 1/2″ |
Áp lực làm việc | PN16 – 16 bar |
Nhiệt độ tối đa | 90°C |
Chiều dài (L) | 69.5 mm |
Chiều cao (H) | 27.8 mm |
Tay phao (L1) | 18 mm |
Thân van | Đồng thau |
Gioăng | Silicon, cao su NBR |
Lò xo – bu lông | Inox SUS 201 |
Phao | Nhựa HDPE |
Xuất xứ | Minh Hòa – Việt Nam |
Cấu tạo và chi tiết vật liệu
Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và nguyên lý hoạt động, chi tiết từng loại vật liệu chế tạo các bộ phận của van phao MI, quý khách hàng vui lòng tham khảo thông tin được chúng tôi chia sẻ dưới đây:
TT | Bộ phận | Vật liệu |
1 | Thân | Đồng |
2 | Đai ốc | Đồng |
3 | Gioăng van | Silicon |
4 | Trục | Đồng |
5 | Gioăng trục | Cao su – NBR |
6 | Tay đòn số 1 | Đồng |
7 | Chốt | Sus201 |
8 | Đệm vênh | Đồng |
9 | Tay đòn số 2 | Đồng |
10 | Cần | Đồng |
11 | Bulong | Sus201 |
12 | Bóng | Nhựa HDPE |

Ưu điểm
Với dòng van phao MI mang đến cho khách hàng rất nhiều ưu điểm mà các bạn nhất định cần biết:
1. Ưu điểm về vật liệu chế tạo
- Thân van bằng đồng thau: chịu áp lực tốt, chống rạn nứt khi siết ren, không bị oxy hóa nhanh trong môi trường nước sạch.
- Phao bằng nhựa HDPE: trọng lượng nhẹ, khả năng nổi cao, không ngấm nước, bền bỉ dưới ánh nắng và nhiệt độ cao.
- Bu lông, lò xo inox SUS201: chống gỉ, không bị ăn mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Gioăng silicon & cao su NBR: kín khít, chống rò rỉ, an toàn cho nước sinh hoạt.
2. Ưu điểm về thiết kế
- Kích thước DN15 – Phi 21 mm – 1/2”: nhỏ gọn, phù hợp đa số bồn nước gia đình, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
- Cấu tạo cơ học đơn giản: ít chi tiết phức tạp, ít hỏng vặt, dễ tháo lắp và bảo trì.
- Thiết kế phao hình cầu: tăng độ ổn định khi nổi, hạn chế rung lắc, đóng mở van chính xác hơn.
3. Ưu điểm về vận hành
- Tự động hoàn toàn: van đóng mở theo mực nước, không cần thao tác thủ công.
- Đóng mở linh hoạt: khi mực nước đạt giới hạn, van đóng kín, ngăn tràn bể; khi nước cạn, van tự động mở, đảm bảo luôn có nguồn nước dự trữ.
- Hoạt động êm ái: không gây tiếng ồn lớn, an toàn với bồn nước nhựa, inox.
- Lưu lượng ổn định: đảm bảo tốc độ cấp nước phù hợp với quy mô hộ gia đình.
4. Ưu điểm về chi phí và bảo trì
- Giá thành hợp lý: sản xuất trong nước, chi phí cạnh tranh so với hàng nhập khẩu.
- Phụ kiện thay thế sẵn có: dễ mua, dễ sửa chữa khi cần.
- Chi phí vận hành thấp: không dùng điện, tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao → giảm tổng chi phí sở hữu.
5. Ưu điểm về ứng dụng thực tế
- Phù hợp đa dạng bồn chứa: bồn nhựa, bồn inox, bể xây hộ gia đình.
- Thích hợp cho nước sạch sinh hoạt: an toàn, không gây ô nhiễm nguồn nước.
- Ứng dụng rộng rãi: từ hộ gia đình, chung cư mini đến trường học, nhà hàng quy mô nhỏ.
- Hoạt động ổn định lâu dài: thích hợp cho cả cấp nước thủ công lẫn hệ thống dùng bơm tăng áp.
So sánh van phao MI với các model khác
Thương hiệu Minh Hòa hiện có nhiều dòng van phao cơ học khác nhau, trong đó phổ biến là van phao Mi, van phao MIHA, và van phao MBV. Mỗi dòng có những đặc điểm riêng, phù hợp từng nhu cầu sử dụng.
1. Van phao Mi (dòng phổ thông)
- Kích cỡ: chủ yếu DN15 (1/2” – Phi 21).
- Vật liệu: thân van bằng đồng thau, phao nhựa HDPE, bu lông/lò xo inox SUS201.
- Ưu điểm: gọn nhẹ, giá thành rẻ, dễ lắp đặt cho bồn nước hộ gia đình.
- Ứng dụng: hộ dân, bồn nước nhựa/inox dung tích nhỏ – trung bình.
- Điểm mạnh: giá tốt, dễ mua, dễ thay thế.
2. Van phao MIHA (dòng cải tiến, chất lượng cao hơn)
- Kích cỡ: đa dạng hơn, từ DN15 đến DN25, đáp ứng nhiều quy mô bồn nước.
- Vật liệu: thân bằng đồng thau dày dặn hơn, phao nhựa hoặc inox (tùy model), gioăng silicon cao cấp.
- Ưu điểm: độ bền cao, kín khít tốt hơn, chịu áp lực ổn định.
- Ứng dụng: bồn nước dung tích vừa, bể chứa tại chung cư, khách sạn nhỏ.
- Điểm mạnh: tuổi thọ cao, an toàn khi dùng lâu dài, ít hỏng hóc.
3. Van phao MBV (dòng cao cấp)
- Kích cỡ: đa dạng từ DN15 đến DN32, dùng cho bồn lớn và bể chứa công nghiệp nhỏ.
- Vật liệu: toàn thân đồng thau hoặc đồng + inox, phao inox chống ăn mòn, gioăng cao su chịu nhiệt NBR.
- Ưu điểm: hoạt động ổn định, chịu áp lực cao, độ kín tuyệt đối.
- Ứng dụng: bồn nước dung tích lớn, bể chứa sản xuất, khách sạn, khu công nghiệp.
- Điểm mạnh: chất lượng cao nhất, chuyên cho môi trường yêu cầu khắt khe.
Tiêu chí | Van phao Mi (phổ thông) | Van phao MIHA (cải tiến) | Van phao MBV (cao cấp) |
---|---|---|---|
Kích cỡ | DN15 (1/2”) | DN15 – DN25 | DN15 – DN32 |
Vật liệu thân | Đồng thau + phao nhựa | Đồng thau + phao nhựa/inox | Đồng thau dày, phao inox |
Độ bền | Tốt (gia đình) | Rất tốt (dân dụng – công trình vừa) | Cao nhất (công trình lớn) |
Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng chính | Hộ gia đình, bồn nhỏ | Chung cư, khách sạn nhỏ | Nhà máy, khách sạn lớn, bể chứa công nghiệp |
Ứng dụng
Bồn nước hộ gia đình
- Dùng cho bồn nước nhựa, bồn inox dung tích nhỏ đến trung bình (500 – 2000 lít).
- Tự động cấp/ngắt nước, giúp tiết kiệm công sức, tránh tình trạng bồn tràn gây lãng phí.
Bể chứa nước tại chung cư mini, nhà trọ
- Mỗi căn hộ hoặc phòng trọ thường có bồn riêng, van phao DN15 đáp ứng tốt nhu cầu cấp nước ổn định.
- Hoạt động tự động, tránh tình trạng nước tràn từ mái, ảnh hưởng đến các hộ xung quanh.
Trường học, nhà hàng nhỏ, quán cà phê
- Van phao Mi đảm bảo bể chứa nước sinh hoạt hoặc nước dùng chế biến luôn đầy đủ.
- Không cần nhân công canh nước, tránh gián đoạn hoạt động.
Ứng dụng trong sản xuất nhỏ
- Xưởng giặt là, cơ sở sản xuất thực phẩm, nước giải khát quy mô nhỏ.
- Đảm bảo bồn cấp nước luôn duy trì mực nước ổn định, phục vụ dây chuyền.
Hệ thống cấp nước kết hợp bơm tăng áp
- Van phao Mi DN15 có thể lắp tại bồn trung gian, kết hợp cùng bơm để tránh chạy khan, bảo vệ bơm.
- Đảm bảo bơm chỉ chạy khi bồn có nước, hạn chế hư hỏng thiết bị.
Các lưu ý khi sử dụng, lắp đặt và bảo dưỡng Van phao Mi DN15
1. Lưu ý khi lắp đặt
- Chọn đúng kích cỡ: DN15 (phi 21 – ren 1/2”) chỉ phù hợp cho bồn nước dung tích nhỏ – trung bình; với bồn lớn hơn nên cân nhắc DN20 hoặc DN25.
- Xác định vị trí lắp: đặt ở thành bồn, đảm bảo phao có không gian di chuyển lên/xuống tự do, không bị cản trở bởi nắp, thành bồn hoặc ống khác.
- Siết ren vừa đủ: dùng băng tan/keo ren đúng cách; không siết quá mạnh tránh nứt thân van đồng.
- Đặt hướng phao hợp lý: phao phải nằm ngang khi đầy nước, dọc xuống khi cạn; nếu lắp sai hướng dễ gây kẹt phao, không đóng kín.
2. Lưu ý khi sử dụng
- Theo dõi trong lần vận hành đầu tiên: sau khi lắp, cần kiểm tra vài lần để chắc chắn van đóng/mở đúng theo mực nước.
- Tránh nguồn nước nhiều cặn bẩn: nước có nhiều rác, cát, bùn sẽ làm kẹt phao hoặc gây hỏng gioăng. Nếu bắt buộc, nên lắp thêm lọc đầu nguồn.
- Không vượt quá áp lực cho phép: van chỉ chịu được tối đa PN16 (16 bar); nếu dùng với bơm công suất lớn, cần lắp thêm van giảm áp hoặc van an toàn.
- Tránh môi trường hóa chất: không dùng cho axit, dung môi hoặc nước nóng quá 90°C.
3. Lưu ý khi bảo dưỡng
- Vệ sinh định kỳ: tháo phao kiểm tra 1–2 lần/năm; rửa sạch cặn bám trên gioăng, lò xo và phao nhựa.
- Kiểm tra gioăng cao su và lò xo: sau thời gian dài có thể chai cứng hoặc mòn, nên thay thế để đảm bảo kín khít.
- Kiểm tra độ nổi của phao: nếu phao bị thủng, ngấm nước, cần thay ngay để tránh tràn bể.
- Siết lại ren khi cần: sau thời gian sử dụng, có thể xảy ra rò rỉ ở mối nối → cần siết lại hoặc thay băng tan.
- Thay mới khi có dấu hiệu hỏng: nếu van không đóng kín, nước chảy liên tục hoặc phao không nổi → nên thay mới để đảm bảo an toàn cho bồn và hệ thống.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.